Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
焊料
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
焊料
Bính âm
:hánliào
hợp kim (để) hàn, chất hàn
Tiếng Anh
:
solder