Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
烟囱
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
烟囱
Bính âm
:yan cong
ống khói
, tháp khói trong các nhà máy công nghiệp , hay các lò luyện thép. ....
Tiếng Anh
:
a chimney; a stack; a smokestack