Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
あたた > あつ
Lớp: 3

Jinmeiyō
Cách viết khác
溫允 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(あつ)() hoặc 温允(あつなり) (Atsuya hoặc Atsunari

  1. Một tên dành cho nam