Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này

Lớp: 3
さん
Lớp: 1
せん
Lớp: 1
Hyōgaiji Hyōgaiji

Danh từ

sửa

深山川蜻蛉(みやまがわとんぼ) (miyamagawatonbo

  1. Calopteryx cornelia