Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
涉嫌
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
2.1.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
shè xián
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
涉嫌
bị tình nghi
,
bị nghi ngờ
.
她被
涉嫌
雇凶
手
杀害
情人
- cô ta bị nghi ngờ thuê hung thủ giết tình nhân
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
to be a suspect
(in a crime)