Chữ Hán giản thể

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

涉嫌

  1. bị tình nghi, bị nghi ngờ.
    1. 她被涉嫌雇凶杀害情人 - cô ta bị nghi ngờ thuê hung thủ giết tình nhân

Dịch

sửa