Chữ Hán giản thể sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Tính từ sửa

涉嫌

  1. bị tình nghi, bị nghi ngờ.
    1. 她被涉嫌雇凶杀害情人 - cô ta bị nghi ngờ thuê hung thủ giết tình nhân

Dịch sửa

Letrungkien vn 09:23, ngày 23 tháng 11 năm 2007 (UTC)