Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
沿海
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: yán hǎi
Danh từ
sửa
沿海
bờ biển , ven biển , dọc ven biển ..
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
coastal