Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
木鱼
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
木鱼
Bính âm
:mu yu
cái mõ
của nhà sư dùng để tụng king
Tiếng Anh
:
1.wooden fish (a Buddhist percussion instrument)
2.[Music] a woodblock