Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
あき
Lớp: 3
ひこ
Jinmeiyō
Cách viết khác
昭彥 (kyūjitai)

Danh từ riêng

sửa

(あき)(ひこ) (Akihiko

  1. Một tên dành cho nam