Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
新闻
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
新闻
Bính âm
: xinwen
tin tức
,
thời sự
,
bản tin
báo hay truyền hình
Tiếng Anh
:
news
,something unheard of before