Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
たか
Lớp: 6
ゆき
Jinmeiyō

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

敬之(たかゆき) hoặc 敬之(のりゆき) (Takayuki hoặc Noriyuki

  1. Một tên dành cho nam