Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
掌上电脑
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:zhǎnɡ shànɡ diàn nǎo
Danh từ
sửa
掌上电脑
máy vi tính cầm tay ( không phải máy tích xách tay laptop)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:handhelds; pocket pc ,handheld computers ,