Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
打捞
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
打捞
Bính âm
:dǎlāo
trục vớt ,
Tiếng Anh
:to pick up to save to pass