徛鵝
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: khiā-gô
- Tâi-lô: khiā-gô
- Phofsit Daibuun: qiaxgooi
- IPA (Đài Bắc): /kʰia³³⁻¹¹ ɡo²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /kʰia³³⁻²¹ ɡɤ²³/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Danh từ
sửa徛鵝