Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
弱点
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
弱点
Bính âm
: ruò diǎn
điểm yếu
cách viết khác
弱點
từ đồng nghĩa
弱弱兮兮
薄弱
,
短处
,
缺点
từ trái nghĩa
要点
,
长处
Tiếng Anh
:weak point; failing ,weakness