Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
应对
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
应对
Bính âm
:yìngdùi
ứng đáp , trả lời , ứng đối ,...
Tiếng Anh
: answer ,response; to reply
cách viết khác
應對