Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
岩溶水
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:yán róng shuǐ
Danh từ
sửa
岩溶水
hay còn gọi là :
喀斯特水
nước trong hang động , nước ngầm , nước chảy ra từ những vùng địa chất cát tơ (
Karst
), nước chảy ra từ những mạch rỗng ngầm phía dưới ( địa chất học )
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
cavern water
,
Karst water