Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
小孩
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
小孩
Bính âm
:xiǎo hái
trẻ con , trẻ em ( nói chung )
từ đồng nghĩa :
孩子
Tiếng Anh
: child