Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
宁夏回族自治区
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
Chữ Hán giản thể
sửa
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
寧夏回族自治區
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:Níng xià Huí zú Zì zhì qū
Danh từ
sửa
宁夏回族自治区
khu tự trị dân tộc hồi ninh hạ , trung quốc