Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
存款
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
存款
Bính âm
:cún kuǎn
tiền dư , tiền gửi trong ngân hàng, khoản tồn
các từ liên quan
积存款
,
储藏
Tiếng Anh
: deposit money in a bank; bank deposit