Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
好漢
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Bính âm
:
hǎohàn
Phiên âm Hán-Việt
:
hảo hán
Danh từ
sửa
好漢
Hảo hán
;
người đàn ông
dũng cảm
; người đàn ông
chân chính
;
anh hùng
.
Đồng nghĩa
sửa
俊傑
/
俊杰
(
jùnjié
)
英豪
(
yīngháo
)
英雄
(
yīngxióng
)
龍虎
/
龙虎
(
lónghǔ
) (
nghĩa bóng
)
Từ dẫn xuất
sửa
一場官司一場火,任你好漢沒處躲
/
一场官司一场火,任你好汉没处躲
不到長城非好漢
/
不到长城非好汉
十八年後又是一條好漢
/
十八年后又是一条好汉
好漢不吃眼前虧
/
好汉不吃眼前亏
好漢不怕出身低
/
好汉不怕出身低
好漢不論出身低
/
好汉不论出身低
好漢只怕病來磨
/
好汉只怕病来磨
好漢惜好漢
/
好汉惜好汉
好漢架不住三泡稀
/
好汉架不住三泡稀
江湖好漢
/
江湖好汉
綠林好漢
/
绿林好汉
英雄好漢
/
英雄好汉