Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

好漢

  1. Hảo hán; người đàn ông dũng cảm; người đàn ông chân chính; anh hùng.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa