Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
契机
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán giản thể
sửa
Tra cứu
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
khiết cơ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:qìjī
Danh từ
sửa
契机
thời cơ
,
cơ hội
发展
与
东南亚国家
的
经济交往
,
对于
中国
西部
地区
来说是一个
优势
与
契机
- phát triển giao lưu kinh tế với các nước đông nam á , đối với phía tây trung quốc là một lợi thế và thời cơ
Đồng nghĩa
sửa
时机
机会