Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
天真
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
天真
Bính âm
:tiān zhēn
ngây thơ , thơ dại , ngố , ngốc ,nai tơ...
Tiếng Anh
:
naive; innocent; artless