大規模殺傷性武器
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄚˋ ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ ㄕㄚ ㄕㄤ ㄒㄧㄥˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): daai6 kwai1 mou4 saat3 soeng1 sing3 mou5 hei3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄚˋ ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ ㄕㄚ ㄕㄤ ㄒㄧㄥˋ ㄨˇ ㄑㄧˋ
- Tongyong Pinyin: dàgueimó shashangsìng wǔcì
- Wade–Giles: ta4-kuei1-mo2 sha1-shang1-hsing4 wu3-chʻi4
- Yale: dà-gwēi-mwó shā-shāng-syìng wǔ-chì
- Gwoyeu Romatzyh: dahgueimo shashangshinq wuuchih
- Palladius: дагуймо шашансин уци (dagujmo šašansin uci)
- IPA Hán học (ghi chú): /tä⁵¹ ku̯eɪ̯⁵⁵ mu̯ɔ³⁵ ʂä⁵⁵ ʂɑŋ⁵⁵ ɕiŋ⁵¹ u²¹⁴⁻²¹ t͡ɕʰi⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: daai6 kwai1 mou4 saat3 soeng1 sing3 mou5 hei3
- Yale: daaih kwāi mòuh saat sēung sing móuh hei
- Cantonese Pinyin: daai6 kwai1 mou4 saat8 soeng1 sing3 mou5 hei3
- Guangdong Romanization: dai6 kuei1 mou4 sad3 sêng1 xing3 mou5 héi3
- Sinological IPA (key): /taːi̯²² kʷʰɐi̯⁵⁵ mou̯²¹ saːt̚³ sœːŋ⁵⁵ sɪŋ³³ mou̯¹³ hei̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa大規模殺傷性武器