Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
夜裡
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Cám
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Trái nghĩa
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Danh từ
Chữ Hán phồn thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Hán
giản thể:
夜里
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
dạ
lí
Bính âm: yèli
Tiếng Cám
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ia li/
Danh từ
sửa
夜裡
Ban đêm
.
Trái nghĩa
sửa
日上
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
夜裡
Ban đêm
.