Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [na̠t͡sɨᵝdo̞ma̠ɾʲihã̠nto̞ː]

Danh từ riêng

sửa

夏泊半島(なつどまりはんとう) (Natsudomarihantō

  1. Bán đảo Natsudomari