Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
哀戚
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: āiqī
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
哀
+
戚
.
Tính từ
sửa
哀戚
bi thương
,
buồn thương