Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
古生物地理学
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
cổ sinh vật địa lý học
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
: gǔ shēng wù dì lǐ xué
Danh từ
sửa
古生物地理学
Cổ sinh vật địa lý học
.
古生物地理学
:研究地史中
植物群
及
动物群
地理分布的
— Cổ sinh vật địa lý học: nghiên cứu lịch sử sự phân bố địa lý của các nhóm động vật và thực vật
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
palaeobiogeography