Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
古生态学
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tra cứu
2
Chuyển tự
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
3.2.1
Dịch
Tra cứu
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
cổ sinh thái học
Tiếng Quan Thoại
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:gǔ shēng tài xué
Danh từ
sửa
古植物学
cổ sinh thái học
古生态学
:
研究
古生物
与
环境
关系
-
cổ sinh thái học nghiên cức mối quan hệ giữa sinh vật cổ đại với môi trường
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
paleoecology