Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
南水北调
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
南水北调
Bính âm
:nán shuǐ běi diào
công trình
thủy lợi
điều tiết
nước
dẫn từ bắc sang nam, tên một công trình của tỉnh
Hồ Bắc
trên sông
Hoàng Hà
Tiếng Anh
:
.[Medicine] South-to-North water diversion