Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
修改
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
修改
Bính âm
:xiugai
sửa chữa
, thay đổi ( tài liệu văn bản),
Tiếng Anh
:
to alter; to modify; to revise; to amend; to correct