Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
保险
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán
sửa
保险
Bính âm
:bǎo xiǎn
cách viết khác
保險
bảo hiểm
Tiếng Anh
:insurance; to insure; safe; secure; be sure; be bound to