二本松
Tiếng Trung Quốc
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 二本松 (Nihonmatsu).
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄦˋ ㄅㄣˇ ㄙㄨㄥ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄦˋ ㄅㄣˇ ㄙㄨㄥ
- Tongyong Pinyin: Èrběnsong
- Wade–Giles: Êrh4-pên3-sung1
- Yale: Èr-běn-sūng
- Gwoyeu Romatzyh: Ellbeensong
- Palladius: Эрбэньсун (Erbɛnʹsun)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀɤɻ⁵¹ pən²¹⁴⁻²¹ sʊŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
sửa二本松
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Fukushima, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
sửaCách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửa- Thành phố thuộc tỉnh Fukushima, Nhật Bản.