Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ㄅ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Quan Thoại
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Chữ cái
Tiếng Quan Thoại
sửa
ㄅ
U+3105
,
ㄅ
BOPOMOFO LETTER B
[unassigned: U+3100–U+3104]
←
ヿ
[U+30FF]
Bopomofo
ㄆ
→
[U+3106]
Từ nguyên
sửa
Bắt nguồn từ chữ
勹
, dạng chữ cổ của
包
.
Cách phát âm
sửa
(
âm vị
)
IPA
:
/p/
(
tên gọi
)
IPA
:
/pɤ˥/
,
/pu̯ɔ˥/
Chữ cái
sửa
ㄅ
Chữ đầu tiên của bảng chữ cái
chú âm phù hiệu
.