Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ログイン
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
ログイン
Cách viết khác
sửa
ログオン
(
roguon
)
Từ nguyên
sửa
tiếng Anh
log in
.
[
1
]
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ロ
グイ
ン
[rògúíꜜǹ]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɾo̞ɡɯ̟ᵝĩɴ]
Danh từ
sửa
ログイン
(
roguin
)
(
máy tính
)
login
Trái nghĩa:
ログアウト
(
roguauto
)
,
ログオフ
(
roguofu
)
Động từ
sửa
ログイン
(
roguin
)
suru
Đăng nhập
Trái nghĩa:
ログアウトする
(
roguauto suru
)
,
ログオフする
(
roguofu suru
)
Tham khảo
sửa
▲
1,0
1,1
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN