Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

tiếng Anh log in.[1]

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ログイン (roguin

  1. (máy tính) login
    Trái nghĩa: ログアウト (roguauto), ログオフ (roguofu)

Động từ

sửa

ログイン (roguinsuru

  1. Đăng nhập
    Trái nghĩa: ログアウトする (roguauto suru), ログオフする (roguofu suru)

Tham khảo

sửa
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN