ランチドレッシング

Tiếng Nhật

sửa
 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh ranch dressing.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ɾã̠ɲ̟t͡ɕi do̞ɾe̞ɕːĩŋɡɯ̟ᵝ]

Danh từ

sửa

ランチドレッシング (ranchi doresshingu

  1. ranch (nước xốt)