Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ランチドレッシング
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
ランチドレッシング
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
ranch dressing
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɾã̠ɲ̟t͡ɕi do̞ɾe̞ɕːĩŋɡɯ̟ᵝ]
Danh từ
sửa
ランチドレッシング
(
ranchi doresshingu
)
ranch
(
nước xốt
)