Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
モロヘイヤ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Hậu duệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
モロヘイヤ
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Ả Rập Ai Cập
ملوخية
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
モ
ロヘ
ーヤ
[mòróhéꜜèyà]
(
Nakadaka
– [3])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[mo̞ɾo̞he̞ːja̠]
Danh từ
sửa
モロヘイヤ
(
moroheiya
)
mulukhiyah
,
Corchorus olitorius
Hậu duệ
sửa
→
Tiếng Anh:
moroheiya
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN