Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ミルクセーキ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Anh
milkshake
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ミ
ルクセ
ーキ
[mìrúkúséꜜèkì]
(
Nakadaka
– [4])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[mʲiɾɯ̟ᵝkɯ̟ᵝse̞ːkʲi]
Danh từ
sửa
ミルクセーキ
(
mirukusēki
)
Sữa
lắc
Tham khảo
sửa
▲
2006
,
大辞林
(
Daijirin
)
, ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
Sanseidō
,
→ISBN