Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh milkshake.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ミルクセーキ (mirukusēki

  1. Sữa lắc

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN