Tiếng Nhật sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh vocalist.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ボーカリスト (bōkarisuto

  1. Ca sĩ.

Ghi chú sử dụng sửa

Từ này cùng với シンガー (shingā) thường được dùng cho các ca sĩ của dòng nhạc đương đại như J-pop. Còn đối với nhạc cổ điển thì 歌手(かしゅ) (kashu) được dùng phổ biến hơn.

Đồng nghĩa sửa