Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
わん
Lớp: S
Cách viết khác
ベンガル灣 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

ベンガル(わん) (Bengaruwan

  1. Vịnh Bengal