Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
フリヴニャ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Nhật có bài viết về:
フリヴニャ
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Ukraina
гри́вня
(
hrývnja
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɸɯ̟ᵝɾʲibɯ̟ᵝɲ̟a̠]
Danh từ
sửa
フリヴニャ
(
furivunya
)
hryvnia
(
đơn vị tiền tệ của
Ukraina
)