Được vay mượn từ tiếng Pháp baguette.[1][2]
バゲット (bagetto) (counter 本)
- Bánh mì Pháp
- ▲ 1,0 1,1 1,2 Yamada Tadao et al., editors (2011), 新明解国語辞典 [Shin Meikai Kokugo Jiten] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 7, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 2,0 2,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN