Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ハノイ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
Tiếng Nhật
sửa
Cách viết khác
河内
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
Hà Nội
.
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ハ
ノイ
[háꜜnòì]
(
Atamadaka
– [1])
[
1
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ha̠no̞i]
Danh từ riêng
sửa
ハノイ
(
Hanoi
)
Hà Nội
.
Tham khảo
sửa
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN