Tiếng Ainu

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ナン (nan)

  1. Khuôn mặt

Tiếng Nhật

sửa
 ナン trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ナン (nan

  1. naan: một loại bánh mì cắt lát chứa bột nở