サンフランシスコ湾

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
わん
Lớp: S
kun’yomi
Cách viết khác
サンフランシスコ灣 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [sã̠ɰ̃ ɸɯ̟ᵝɾã̠ɰ̃ɕisɨᵝko̞ɰᵝã̠ɴ]

Danh từ riêng

sửa

サンフランシスコ(わん) (San Furanshisuko-wan

  1. Vịnh San Francisco