Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Ý gorgonzola.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ゴルゴンゾーラ (gorugonzōra

  1. Pho mát gorgonzola