Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
かわ > がわ
Lớp: 1
kun’yomi

Từ nguyên

sửa

アーレ +‎ (sông)

Danh từ riêng

sửa

アーレ(がわ) (Āregawa

  1. Sông Aare