Tiếng Okinawa

sửa

Danh từ

sửa

みじ (miji

  1. : Nước

Tiếng Okinoerabu

sửa

Danh từ

sửa

みじ (miji

  1. : Nước

Tiếng Yoron

sửa

Danh từ

sửa

みじ (miji

  1. : Nước