Tiếng Nhật

sửa

Danh từ riêng

sửa

かずと (Kazuto

  1. Một tên dành cho nam
  2. 一外, 一戸, 一士, 一十, 一人, 一大, 一斗: Một tên dành cho nam
  3. 一杜, 一刀, 一任, 一門, 一翔, 員人, 運人: Một tên dành cho nam
  4. 運登, 教人, 計人, 航人, 三人, 七人, 寿人: Một tên dành cho nam
  5. 寿登, 数人, 数登, 千人, 万人, 雄斗, 利人: Một tên dành cho nam
  6. 和遠, 和音, 和外, 和十, 和人, 和仁, 和澄: Một tên dành cho nam
  7. 和斗, 和登, 和都, 和土, 和民, 弌仁: Một tên dành cho nam
  8. 一戸, 数戸, 数途, 數土: Tên một họ