Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

あかまつ (akamatsu

  1. 赤松: Pinus densiflora

Danh từ riêng

sửa

あかまつ (Akamatsu

  1. 赤松: Tên một họ