ⲛⲧⲱⲧⲛ
Tiếng Copt sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ai Cập ntṯn (“các bạn, chúng mày”).
|
Đại từ sửa
ⲛ̄ⲧⲱⲧⲛ̄ (n̄tōtn̄) (dạng cấu tạo ⲛ̄ⲧⲉⲧⲛ̄-)
Xem thêm sửa
Đại từ nhân xưng độc lập trong tiếng Sahidi
Tham khảo sửa
- Crum, Walter E. (1939) A Coptic Dictionary [Từ điển tiếng Copt][1], Oxford: Nhà xuất bản Clarendon, →ISBN, tr. 11
- Černý, Jaroslav (1976) Coptic Etymological Dictionary [Từ điển từ nguyên tiếng Copt], Cambridge: Nhà xuất bản Đại học Cambridge, →ISBN, tr. 112